Ý nghĩa của rip someone off trong tiếng Anh

informal

C2

to cheat someone by making them pay too much money for something:

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

rip something off

(REMOVE)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

(STEAL)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

something that is not worth what you pay for it:

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

(Định nghĩa của rip someone off từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

rip off someone/something | Từ điển Anh Mỹ

rip off someone/something

infml

(Định nghĩa của rip someone off từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của rip someone off

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

訛詐(某人), 敲(某人)竹槓, 脫掉…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

讹诈(某人), 敲(某人)竹杠, 脫掉…

trong tiếng Tây Ban Nha

timar a alguien, arrancar algo, robar…

trong tiếng Bồ Đào Nha

enganar alguém, roubar alguém, engodo…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Catalan

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Tamil

in Hindi

in Bengali

in Gujarati

trong tiếng Hàn Quốc

in Urdu

trong tiếng Ý

దేనిగురించైనా ఎక్కువ డబ్బు చెల్లించేలా చేయడం ద్వారా ఎవరినైనా మోసం చేయడానికి…

ஒருவரை ஒரு விஷயத்திற்கு அதிக பணம் கொடுக்க வைத்து அவர்களை ஏமாற்றுவது…

बहुत अधिक भुगतान द्वारा किसी को ठग लेना…

કોઈને ચીરી નાખવું, વધારે પૈસા પડાવીને છેતરપિંડી કરવી…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm

rip someone off phrasal verb