in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
सनातनी, परंपरावादी, पारंपारिक…
保守的な, 保守党(支持者), 保守的(ほしゅてき)な…
tutucu, muhafazakâr, sağcı…
conservateur/-trice, conventionnel/-elle, bas/basse…
பொதுவாக மாற்றத்தை விரும்புவதில்லை அல்லது நம்புவதில்லை, குறிப்பாக திடீர் மாற்றம், உங்கள் தோற்றத்தில் நீங்கள் பழமைவாதியாக இருந்தால்…
रूढ़िवादी, अनुदारवादी, (प्रायः अपने पहनावे में) रूढ़िवादी…
konservativ, tradisjonell, høyreorientert…
قدامت پرست, لیکر کا فقیر, جدت کا مخالف…
консервативний, реакційний…
консервативный, сторонник консервативной партии Великобритании…
సాప్రదాయిక, సాధారణంగా ఇష్టపడటం లేక నమ్మకం లేదు, ముఖ్యంగా ఆకస్మిక మార్పు…
ที่เป็นอนุรักษ์นิยม, (พรรคการเมือง) ที่เป็นอนุรักษ์นิยม…
konserwatywny, konserwatyst-a/ka…
conservatore, conservatorio…