in Marathi
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
प्रकाशात येणे, उघड होणे या अर्थी…
ortaya çıkmak, gün ışığına çıkmak, açığa çıkmak…
உண்மைகள் வெளிச்சத்திற்கு வந்தால், அவை பகிரங்கமாக அறியப்படும்.…
(सार्वजनिक रूप से) प्रकाश में आना, पता लगना…
પ્રકાશમાં/જાહેરમાં લાવવું…
komme for dagens lys, blive afsløret, blive opdaget…
komma i dagen, bli bekant…
dijumpai, akhirnya diketahui…
komme fram (i lyset), vise seg, komme for dagen…
کسی چیز کا منظرِ عام پر آنا, روشنی میں آنا…
обнаруживаться, выявляться…
వెలుగులోకి రావడం / వాస్తవాలు వెలుగులోకి వస్తే అవి బహిరంగంగా తెలిసిపోతాయి.…
প্রকাশিত হওয়া, সামনে আসা (কোন তথ্য)…
vyjít najevo, být objeven…
wychodzić na jaw, wychodzić na światło dzienne, odnaleźć się…