Bản dịch của "chữ ký" trong Anh là gì?
chữ ký {danh}
chữ ký tắt {danh}
Bản dịch
Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chữ ký" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Vui lòng gửi lại cho chúng tôi bản hợp đồng có chữ ký trong vòng 10 ngày sau khi nhận được.
Please return a signed copy of the contract no later than 10 days of the receipt date.
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "paraph" trong một câu
This kind of flourish is also known as a "paraph".
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "chữ ký" trong tiếng Anh
chữ nghĩa hời hợt tính từ