count
1. to say numbers one after the other in order, or to calculate the number of…
SỨC KHỎE - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Tìm tất cả các bản dịch của sức khỏe trong Anh như health, sinew, welfare và nhiều bản dịch khác.
BAN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Tìm tất cả các bản dịch của ban trong Anh như board, body, commission và nhiều bản dịch khác.
Buzzword - Sang miệng nhưng đừng tùy tiện
Bạn có chắc là mình dùng các từ “trầm cảm”, “chữa lành” hay “thao túng tâm lý” đúng ngữ cảnh phù hợp?
accuracy
1. the fact of being exact or correct: 2. the ability to do something without…
CHUỘT TÚI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Tìm tất cả các bản dịch của chuột túi trong Anh như kangaroo và nhiều bản dịch khác.
intimacy
1. a situation in which you have a close friendship or sexual relationship with…
Overdraft Là Gì? Có Gì Khác Biệt So Với Khoản Vay? | Cẩm Nang Việc Làm
Overdraft có nghĩa là thấu chi được liên kết với tài khoản giao dịch hàng ngày của bạn là một hạn mức tín dụng không có bảo đảm được thiết kế để trang trải
plagiarism
1. the process or practice of using another person's ideas or work and…
aviation
1. the activity of flying aircraft, or of designing, producing, and keeping…
unconscious
1. in the state of not being awake and not aware of things around you…
has
1. he/she/it form of have 2. he/she/it form of have 3. have, used with he/she/it
into
1. to the inside or middle of a place, container, area, etc.: 2. used to show…
comprehensive school
1. a school in the UK for children of all abilities above the age of eleven…
FENG SHUI | Phát âm trong tiếng Anh
Phát âm của FENG SHUI. Cách phát âm FENG SHUI trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press
Đã có thể tự do đặt In relationship với bất cứ ai trên Facebook mà không cần họ cho phép
Không ít người dùng Facebook sẽ cảm thấy phiền phức vì thay đổi ngớ ngẩn này.
ship
1. a large boat for travelling on water, especially across the sea: 2. a…