Ý nghĩa của sick trong tiếng Anh
sick adjective (ILL)
call in sick (US also call out sick); (also phone in sick); (UK also ring in sick)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
sick adjective (VOMIT)
If you eat any more of that cake, you'll make yourself sick.
sick adjective (UNPLEASANT)
I'm sick at (= unhappy about) not getting that job.
UK informal It's sick-making (= very annoying) that she's being paid so much for doing so little.
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
sick adjective (GOOD)
snowboarders doing sick tricks
Ngữ pháp
Các thành ngữ
sick noun (ILL)
sick noun (VOMIT)
(Định nghĩa của sick từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
sick | Từ điển Anh Mỹ
sick adjective (ILL)
We’ve got a sick cat.
Only a sick mind could think of such things.
Samantha called in sick (= called to say she was ill and not coming to work).
sick adjective (VOMITING)
sick adjective (UNPLEASANT)
Michelle is sick about not getting that job.
Thành ngữ
(Định nghĩa của sick từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Bản dịch của sick
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
有病的, 生病的,患病的,不舒服的, 嘔吐…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
有病的, 生病的,患病的,不舒服的, 呕吐…
trong tiếng Tây Ban Nha
enfermo, sentir náuseas, vómito…
trong tiếng Bồ Đào Nha
doente, sentir-se enjoado, enjoado/-da…
trong tiếng Việt
dễ bị nôn, buồn nôn, ốm…
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
शाररिक अथवा मानसिक आजारपण, बरे नसणे, मळमळणे /पोटात ढवळणे…
hasta, rahatsız, ürkütücü…
malade, malsain/-aine, douteux/-euse…
உடல் அல்லது மனநலம் பாதிக்கப்பட்டவர், நன்றாக அல்லது ஆரோக்கியமாக இல்லை, நீங்கள் வாந்தியெடுக்கப் போகிறீர்கள் என்பது போல் உடல்நிலை சரியில்லாமல் இருப்பது…
(शारीरिक या मानसिक रूप से) बीमार, अस्वस्थ, बीमार (वमनशील) महसूस करना…
બીમાર, અસ્વસ્થ, ઊબકા આવવા…
illamående, [sjö]sjuk, sjuk…
mabuk, sakit, sangat letih…
Brechreiz verspüren, krank, leid…
بیمار, بیماری کا احساس, بد دل…
той, що почуває нудоту, хворий…
больной, жестокий, рвота…
శారీరకంగా కానీ మానసికంగా కానీ జబ్బు పడడం: ఆరోగ్యంగా ఉండకపోవడం, వాంతి వచ్చేటట్టు అనిపించేలా అనారోగ్యంగా ఉండడం, అస్వస్థ/బలమైన అశాంతికరమైన భావోద్వేగాలు…
অসুস্থ, শারীরিক বা মানসিকভাবে অসুস্থ, ভালো নেই বা সুস্থ নয়…
zvracející, na zvracení, nemocný…
คลื่นไส้, ป่วย, อ่อนเพลีย…
chory, niesmaczny, wymiociny…
malato, (con la nausea), ammalato…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!