Ý nghĩa của shot trong tiếng Anh

past simple and past participle of shoot

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

shot noun (SPORT)

And that was a great shot by Márquez!

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

shot noun (WEAPON)

a good/poor shot

I didn't know you were such a good shot!

Xem thêm

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

shot noun (ATTEMPT)

have a shot at I thought I'd have a shot at making my own wine.

give something a shot I've never tried bowling before, but I thought I'd give it a shot.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

shot noun (PHOTOGRAPH/FILM)

get/take a shot I got/took some really good shots of the harbour at sunset.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

shot noun (DRINK)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

shot noun (DRUG)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

shot noun (METAL BALL)

 

herreid/iStock/Getty Images Plus/GettyImages

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Các thành ngữ

shot adjective (CLOTH)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

shot adjective (DESTROYED)

It's no good - these gears are shot.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

shot adjective (FREE)

get/be shot of something UK informal

Xem thêm

Thành ngữ

(Định nghĩa của shot từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

shot | Từ điển Anh Mỹ

shot (SHOOT)

past simple and past participle of shoot

shot noun (WEAPON)

Several shots were fired.

shot noun (SPORTS)

shot noun (FILM)

shot noun (DRUG)

shot noun (METAL BALL)

shot noun (ATTEMPT)

shot noun (AMOUNT OF DRINK)

Thành ngữ

shot adjective [not gradable] (DESTROYED)

(Định nghĩa của shot từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của shot

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

(shoot的過去式及過去分詞), 運動, (板球、足球、網球或高爾夫球中旨在得分的)攻擊,擊打…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

(shoot的过去式及过去分词), 运动, (板球、足球、网球或高尔夫球中旨在得分的)攻击,击打…

trong tiếng Tây Ban Nha

pasado simple y participio pasado de "shoot", tiro, lanzamiento…

trong tiếng Bồ Đào Nha

passado e particípio passado de "shoot", chute, tiro…

trong tiếng Việt

phát đạn, tiếng đạn được bắn đi, cú đánh bóng…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

फटका - क्रिकेट, फुटबॉल, टेनिस किंवा गोल्फसारख्या खेळात गुण मिळवण्यासाठी पायाने किंवा हाताने जोरात चेंडू फेकणे…

“shoot” の過去形、過去分詞形, 発砲, (得点をねらう)シュート…

coup [masculine] de feu, tir [masculine], photo(graphie) [feminine]…

passat i participi passat de “shoot”, tret, tir…

கிரிக்கெட், கால்பந்து, டென்னிஸ் அல்லது கோல்ஃப் போன்ற விளையாட்டில் புள்ளிகளைப் பெற விரும்பும் பந்தை உதைத்தல்…

das tembakan, tembakan, pukulan…

der Schuss, der Wurf, der Schlag…

skudd [neuter], bilde [neuter], forsøk [neuter]…

(کھیل میں) گیند کا اس طور پر نشانہ لگانا کہ کامیابی حاصل ہوجائے, شاٹ, گولی مارنے کا عمل…

క్రికెట్, ఫుట్‌బాల్, టెన్నిస్ లేదా గోల్ఫ్ వంటి క్రీడలో పాయింట్లను సంపాదించడానికి (స్కోర్) బంతిని కొట్టడం…

shoot الفِعل الماضي والتصريف الثالِث مِن, طَلْقة, رَكْلة (لِلكُرة)…

ক্রিকেট, ফুটবল, টেনিস বা গল্‌ফ্‌ খেলার শট…

tembakan, suara tembakan, pukulan…

การยิง, เสียงยิงปืน, การตีลูก (กีฬา)…

passato semplice e participio passato di “shoot”, sparo, colpo…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm