Ý nghĩa của into trong tiếng Anh

into preposition (INSIDE)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

into preposition (CHANGE)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

into preposition (TOUCHING FORCEFULLY)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

into preposition (TOWARDS)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

into preposition (ABOUT)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

into preposition (DIVISION)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

into preposition (INTERESTED)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Ngữ pháp

(Định nghĩa của into từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

into | Từ điển Anh Mỹ

into preposition (INSIDE)

into preposition (CONNECTED WITH)

I know I should do my taxes but I just don’t want to get into it now.

into preposition (CHANGE)

into preposition (MOVEMENT)

into preposition (DIVISION)

(Định nghĩa của into từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của into

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

裡面, 進入,到…裡面, 變化…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

里面, 进入,到…里面, 变化…

trong tiếng Tây Ban Nha

en, contra, a…

trong tiếng Bồ Đào Nha

em, dentro de, para…

trong tiếng Việt

vào trong, đâm vào, thành…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

içine, içine doğru, bir şeyden bir şeye dönüşünü/geçişi/değişimi belirtmede kullanılır…

dans, en, (indique ce que l’on cherche)…

ஒரு இடத்தின் உள்ளே அல்லது நடுவில், கொள்கலன், பகுதி போன்றவை.…

_ની અંદર, વ્યક્તિ કે વસ્તુ જ્યારે એક પ્રકાર કે સ્થિતિમાંથી બીજામાં પરિવર્તિત થાય ત્યારે વપરાય છે., અથડાવું…

اندر, میں (جب کسی چیز کو ایک حالت یا شکل سے دوسری میں تبدیل جائے), میں (کسی کام میں ملوث ہونا یا کود پڑنا)…

ఏదైనా ఒక స్థలం, డబ్బా ఏదైనా ప్రదేశం మధ్య లేదా లోపల, లేదా ఒక వస్తువు ఒక స్థితి నుండి మరో స్థితికి మారడాన్ని గురించి వాడుతారు…

إلى الدّاخِل, إلى, نَحْوَ…

স্থান, পাত্র, এলাকা ইত্যাদির মাঝখানে বা ভেতরের দিকে…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm